Máy đo nồng độ cồn Draeger Alcotest 6820 med là phiên bản đặc biệt của loạt sản phẩm Draeger Alcotest. Thiết bị đo nồng độ cồn được thiết kế để phân tích, trên đó cần có nhãn CE được xem như một thiết bị y tế và cung cấp rất nhiều tính năng giúp đơn giản hóa công việc hàng ngày, đáp ứng tất cả yêu cầu đối với việc sử dụng trong các thủ thuật phẫu thuật, phòng cấp cứu và liệu pháp thay thế methadone.
Công nghệ tối tân nhất
Cảm biến điện hóa Dräger Sensors mang lại kết quả đáng tin cậy một cách nhanh chóng ngay cả với hàm lượng cồn cao. Lực cản thổi thấp, nhờ đó việc kiểm tra có thể thực hiện với người có thể tích hô hấp thấp. Điều chỉnh tự động đo lưu lượng hô hấp và thích ứng thể tích tối thiểu theo cách phù hợp để lấy không khí từ sâu trong phổi. Thậm chí quá trình thu thập được kích hoạt thủ công có thể được sử dụng với những người không tỉnh táo. Thiết bị hiển thị kết quả kiểm tra trên màn hình đồ họa chiếu sáng nền bằng các đèn LED có màu sắc khác nhau cùng với tín hiệu âm thanh.
An toàn và hợp vệ sinh
Thiết bị đáp ứng những yêu cầu cao nhất về vệ sinh. Nó bao gồm ống thổi sử dụng một lần đã được cấp bằng sáng chế với van một chiều. Một tính năng khác là miếng đệm giúp tránh tiếp xúc trực tiếp giữa môi và thiết bị. Sau khi hoàn thành kiểm tra, ống thổi có thể được tháo khỏi thiết bị một cách nhanh chóng, an toàn và vệ sinh
Dễ dàng mang theo
Thiết bị không lớn hơn túi áo và dễ vận hành. Có thể lắp ống thổi một cách nhanh chóng và an toàn. Nhờ hình dáng đặc biệt thuận tiện, thiết bị có thể được vận hành bởi người thuận tay trái hoặc tay phải
Ghi lại các kết quả kiểm tra
Dräger Alcotest 6820 med có thể bộ nhớ 2.000 kết quả kiểm tra. Thông qua giao diện quang học, các kết quả có thể được in trên Máy in Di động Dräger hoặc chuyển sang máy tính cá nhân
Mức tiêu thụ năng lượng thấp
Thiết bị được cấp nguồn từ các pin kiềm AA 1,5 V, đủ cho khoảng 1.500 lần kiểm tra ở nhiệt độ phòng. Ngoài ra, có thể sử dụng hai pin sạc NiMH 1.2 V. Loại pin này có thể được sạc bên trong thiết bị.
Thông tin kỹ thuật
Nguyên tắc đo lường | Cảm biến điện hóa |
Phạm vi đo | 0 đến 2,5 mg/L |
Điều kiện lấy mẫu (đo tự động) | Khi kết thúc mẫu hơi thở
Lưu lượng hơi thở: > 3 L/phút Thể tích hơi thở: > 0,3 L |
Độ chính xác đo (độ lệch tiêu chuẩn với tiêu chuẩn ethanol) | 0 đến 0,5 mg/L: ±0,008 mg/L
> 0,5 mg/L: ±1,7 % giá trị đo được |
Mức lệch độ nhạy | Thường là 0,4 % giá trị đo được mỗi tháng |
Độ nhạy chéo đối với khí gây mê | Không có |
Khoảng thời gian giữa các lần hiệu chỉnh | 6 tháng |
Bộ nhớ | Dung lượng có thể lưu trữ 2000 lần kiểm tra lần nhất cùng với mã số, ngày và giờ kiểm tra |
Kiểm tra chức năng hàng tuần | (được đề xuất) |
Kích thước (cao x rộng x dài) | Khoảng 65 mm x 147 mm x 39 mm / 2,56 in x 5,79 in x 1,54 in |
Trọng lượng | Khoảng 260 g |
Nguồn điện | 2 x 1,5 V loại Kiềm (Mignon, LR6, AA), khoảng 1500 lần đo ở nhiệt độ phòng, hoặc 2 x 1,2 V pin sạc NiMH (Mignon, LR6, AA) |
Giao diện | Dùng để chuyển dữ liệu vào máy tính |
Phân loại theo Chỉ thị 93/42/EEC, Phụ lục IX | Thiết bị đo: Loại I với chức năng đo Ống thổi: Loại I |
Mã UMDNS | 17-475 |
Tuân thủ CE | Chỉ thị EMC 93/42/EWG dành cho thiết bị y tế |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.